Có 2 kết quả:

可觀 kě guān ㄎㄜˇ ㄍㄨㄢ可观 kě guān ㄎㄜˇ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển phổ thông

1. đáng kể
2. có triển vọng

Từ điển Trung-Anh

(1) considerable
(2) impressive
(3) significant

Từ điển phổ thông

1. đáng kể
2. có triển vọng

Từ điển Trung-Anh

(1) considerable
(2) impressive
(3) significant