Có 2 kết quả:
可觀 kě guān ㄎㄜˇ ㄍㄨㄢ • 可观 kě guān ㄎㄜˇ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đáng kể
2. có triển vọng
2. có triển vọng
Từ điển Trung-Anh
(1) considerable
(2) impressive
(3) significant
(2) impressive
(3) significant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đáng kể
2. có triển vọng
2. có triển vọng
Từ điển Trung-Anh
(1) considerable
(2) impressive
(3) significant
(2) impressive
(3) significant
Bình luận 0